STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 13.5 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02; D01 | 13.5 | |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01 | 13.5 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; D01 | 13.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021