STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860203 | Sĩ quan CHTM Không quân (Thí sinh nam cả nước) | A00, A01 | 17.3 | |
2 | 7860203 | Thí sinh Nam miền Bắc (Hệ cao đẳng) | A00, A01 | 20.6 | |
3 | 7860203 | Thí sinh Nam miền Nam (Hệ cao đẳng) | A00, A01 | 18.45 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021