Điểm chuẩn 2018 Viện Đại Học Mở Hà Nội - MHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp (gồm 03 chuyên ngành: Thiết kế nội thất, Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ họa) | Hình họa (H00, H01, H06): 7,50 | 20.35 | NV1 |
2 | 7340301 | Kế toán | Toán (A00, A01, D01): 6,80 | 19.5 | NV1 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán (A00, A01, D01): 5,40 | 18.65 | NV4 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán (A00), Tiếng Anh (A01, D01): 7,20 | 18.9 | NV5 |
5 | 7380101 | Luật | Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,40 | 18.5 | NV4 |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,75 | 19 | NV5 |
7 | 7380108 | Luật quốc tế | Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 6,25 | 17.75 | NV6 |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 14.5 | ||
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 14.5 | ||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán (A00, A01, D01): 5,60 | 18.7 | NV1 |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Toán (A00, A01, D01, C01): 5,20 | 15.05 | NV1 |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán (A00, A01, D01, C01): 5,40 | 15.15 | NV1 |
13 | 7580101 | Kiến trúc | 20 | ||
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Tiếng Anh (D01): 6,40 | 26.4 | NV4 |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh (D01): 5,60 | 25.92 | NV2 |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh (D01), Tiếng Trung (D04): 6,40 | 27.08 | NV1 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
MHN - Trường đại học mở Hà Nội
Địa chỉ: Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Website chính: www.hou.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 024 38682321/ 024.62974545 | 024.62974646
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
MHN - Trường đại học mở Hà Nội