Điểm chuẩn 2019 Đại học Công Nghệ TPHCM - DKC
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 22 | |
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
5 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
6 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
7 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
10 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
18 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
20 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
21 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
24 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
25 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
30 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
31 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
32 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; H01 | 16 | |
33 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; V00; H01 | 16 | |
34 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00; H01; H02; H06 | 16 | |
35 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; H01; H02; H06 | 16 | |
36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
37 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
38 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D15 | 16 | |
39 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
40 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 16 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
42 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
Địa chỉ: Số 475A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Website chính: www.hutech.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 5445.7777
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)