STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D11, D14 | 15 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D07, D11, D14 | 15 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, D01, D11, D14 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
5 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021