STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D78, D90 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 14 | |
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 14 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 14 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D90 | 14 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A16, D90 | 14 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D07 | 14 | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A04, D01, D96 | 14 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021