STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01, H00, V00, V01 | 14 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
5 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
6 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
7 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D07 | 16 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021