STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01, D14 | 20.35 | (=NV1) |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 20.5 | (=NV1) |
3 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 21.65 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 20.2 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 20 | |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 19.3 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 20.65 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 19.3 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 21.15 | |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 19.65 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 21.05 | |
12 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 20.2 | |
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 20.5 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 22.8 | |
15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 20.85 | |
16 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 22.35 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 22.1 | |
18 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 19.15 | |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 20.9 | (=NV1) |
20 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 19.75 | |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00, A01 | 23.1 | |
22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 16.95 | (=NV1) |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 16 | |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 19.05 | (=NV1) |
25 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 20.75 | (=NV1) |
26 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00, A01 | 16.2 | |
27 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 17.85 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.05 | |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 21.5 | (=NV1) |
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 21.23 | (=NV1) |
31 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 18.95 | |
32 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14 | 22.25 | |
33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 20.2 | |
34 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 20.85 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021