STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 13.75 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 13.6 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
4 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 17.6 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 13.55 | |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, A02, B00 | 13.5 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, B00 | 14.3 | |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, D15 | 14.25 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, D01, D15 | 13.75 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021