Điểm chuẩn 2019 Đại Học Đồng Nai - DNU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05 | 18 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 18 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 24.7 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 18 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00 | 18.5 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 18 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 22.6 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01 | 18 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 16 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 16 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, A02, B00, D07 | 15 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00 | 20.8 | |
15 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05 | 16 | hệ cao đẳng |
16 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 16 | hệ cao đẳng |
17 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 19 | hệ cao đẳng |
18 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 16 | hệ cao đẳng |
19 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07 | 19.5 | hệ cao đẳng |
20 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 19.8 | hệ cao đẳng |
21 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | |
22 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01 | 16 | hệ cao đẳng |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 4 Lê Qúy Đôn, Phường Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai.
Website chính: www.dnpu.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 061.3824662, 0613823110
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP