STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33.23 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 25.88 | |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 30.55 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 32.97 | |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01, D04 | 21.7 | |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 30.4 | |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 29.6 | |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 20.03 | |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 27.85 | |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | D01 | 22.42 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 32.93 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 33.85 | |
13 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | D01 | 32.15 | |
14 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 29.15 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 22.8 | |
16 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp | D01, D03 | 28.25 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 31.1 | |
18 | 7340115 | Marketing | D01 | 31.4 | |
19 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D01 | 28.98 | |
20 | 7340301 | Kế toán | D01 | 28.65 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, D01 | 22.15 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 32.2 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021