Điểm chuẩn 2019 Đại học Khánh Hòa - UKH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D07 | 18 | Điểm học bạ 24 điểm |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, B00, D07 | 18 | Điểm học bạ 24 điểm |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 18 | Điểm học bạ 24 điểm |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm học bạ 19 điểm |
5 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20, D01 | 14 | Điểm học bạ 18 điểm |
6 | 7310630 | Việt Nam học | A01, D01, D14, D15 | 14 | Điểm học bạ 18 điểm |
7 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00, C19, C20, D01 | 14 | Điểm học bạ 18 điểm |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm học bạ 18 điểm |
9 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, D07 | 14 | Điểm học bạ 16 điểm |
10 | 7440112 | Hoá học | A00, A01, B00, D07 | 14 | Điểm học bạ 16 điểm |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm học bạ 18 điểm |
12 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
13 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, B00, C00, D01 | 16 | Điểm học bạ 19,5 điểm |
14 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D07 | 16 | Điểm học bạ 19,5 điểm |
15 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, B00, D07 | 16 | Điểm học bạ 19,5 điểm |
16 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | A00, A01, B00, D07 | 16 | Điểm học bạ 19,5 điểm |
17 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, C20, D01 | 16 | Điểm học bạ 19,5 điểm |
18 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | C00, D01, D14, D15 | 16 | Điểm học bạ 15 điểm |
19 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 16 | Điểm học bạ 19,5 điểm |
20 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A01, D01, D14, D15 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
21 | 6340404 | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) | A01, D01, D14, D15 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
22 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc (Tiếng Trung - Tiếng Anh) | A01, D01, D14, D15 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
23 | 6220206 | Tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 14 | Điểm học bạ 15 điểm |
24 | 6760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14, D15 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
25 | 6340403 | Quản trị văn phòng (Văn thư - Lưu trữ) | C00, D01, D14, D15 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
26 | 6320206 | Khoa học thư viện (Thông tin - Thư viện) | C00, D01, D14, D15 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
27 | 6340436 | Quản lý văn hóa | C00, D01, D14, D15 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
28 | Diễn viên múa | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm | ||
29 | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | C00, D01, D14, D15 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
30 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | C00, D01, D14, D16 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
31 | 6210225 | Thanh nhạc | C00, D01, D14, D17 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
32 | 6210227 | Sáng tác âm nhạc | C00, D01, D14, D18 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
33 | 6210104 | Đồ họa | C00, D01, D14, D19 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
34 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | C00, D01, D14, D20 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
35 | 6210403 | Thiết kế nội thất | C00, D01, D14, D21 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
36 | 6480201 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và Truyền thông) | A00, A01, B00, D07 | 12.5 | Điểm học bạ 15 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Trường Đại học Khánh Hòa ( UKH )
Địa chỉ: Số 1. Nguyễn Chánh, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa.
Website chính: www.ukh.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 058 3523 812
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
Trường Đại học Khánh Hòa ( UKH )