STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán Nôm | C00, C19, D14 | 13.25 | |
2 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D66 | 14 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14 | 13.5 | |
4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, C19, D14 | 13.25 | |
5 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 13.25 | |
6 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D07 | 13.25 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C199, D66 | 13.25 | |
8 | 7310301 | Xã hội học | C00, D01, D14 | 13.25 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D14 | 13 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D15 | 13.5 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08 | 14 | |
12 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00, B00, D08 | 14 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 14 | |
14 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D07 | 13.25 | |
15 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 14 | |
16 | 7460101 | Toán học | A00, A01 | 14 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D07 | 13 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 13.5 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 13 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 13.25 | |
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 14 | |
22 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, B00, D07 | 14 | |
23 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 15 | |
24 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 15 | |
25 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 13 | |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14 | 13.25 | |
27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C04 | 13 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021