STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
2 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01 | 14 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 14 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 14 | |
8 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, D07 | 20 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021