Điểm chuẩn 2019 Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM - UEF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01,D14, D15 | 17 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01,D14, D15 | 20 | |
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01,D14, D15 | 19 | |
4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01,D14, D15 | 21 | |
5 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 19 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 19 | |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
11 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
14 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
16 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 20 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.