Điểm chuẩn 2019 Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên - DTK
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
2 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
6 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
7 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
10 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
11 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
12 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
15 | 7905218 | Kỹ thuật Cơ khí (chương trình tiên tiến) | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
16 | 7905228 | Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, D01, D07 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Website chính: www.tnu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)