STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.4 | SI >= 7; TTNV |
2 | 7720201 | Dược học | B00 | 22.6 | H0 >=6; TTNV |
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 18 | SI >= 4.25; TTNV |
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B00 | 18 | SI >= 5.25; TTNV |
5 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00 | 18 | SI >= 4.25; TTNV |
6 | 7720301D | Điều dưỡng phụ sản | B00 | 18 | SI >= 5.75; TTNV |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21 | SI >= 6.5; TTNV |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 19 | SI >=5.25; TTNV |
9 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19.8 | SI >= 5.75; TTNV |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 15.6 | SI >= 4.5; TTNV |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021