STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 20 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.5 | |
3 | 7380101 | Luật | A00 | 21.55 | |
4 | 7380101 | Luật | A01 | 21 | |
5 | 7380101 | Luật | C00 | 26 | |
6 | 7380101 | Luật | D01 | 22 | |
7 | 7380101 | Luật | D02 | 18.95 | |
8 | 7380101 | Luật | D03 | 18.9 | |
9 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A00 | 16.85 | |
10 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A01 | 16.95 | |
11 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | C00 | 17 | |
12 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | D01 | 15.25 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 23.75 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 24.1 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 27.25 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 24.35 | |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | D02 | 21.55 | |
18 | 7380107 | Luật kinh tế | D03 | 22.4 | |
19 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 22.9 | |
20 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 23.4 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021