STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210103 | Hội hoạ | H00, H07 | 15.5 | |
2 | 7210105 | Điêu khắc | H00, H07 | 15.5 | |
3 | 7210107 | Gốm | H00, H07 | 15.5 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00, H07 | 17.25 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H07 | 19.85 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, H07 | 19.25 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H07 | 18.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021