STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 16 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 16 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C05, C08 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | C00, D01, D14, D15 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D01, D14, D15 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D07 | 15 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C08, D07 | 14 | |
11 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, A02, D07 | 15 | |
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, C08 | 14 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 15 | |
14 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 15 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, D07 | 15 | |
16 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, D07, D08 | 21 | |
17 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D08 | 20 | |
18 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 18 | |
19 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00, D07, D08 | 18 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 16.5 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A02, B00, C08 | 14 | |
22 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A02, B00, C08 | 14 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021