Điểm chuẩn 2019 Đại Học Nội Vụ - DNV
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229040 | Văn hoá học | D01; D15 | 18 | cơ sở Hà Nội |
2 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 20 | cơ sở Hà Nội |
3 | 7229040 | Văn hoá học | C20 | 21 | cơ sở Hà Nội |
4 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | D01; D15 | 18 | cơ sở Hà Nội |
5 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C00 | 20 | cơ sở Hà Nội |
6 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C20 | 21 | cơ sở Hà Nội |
7 | 7229040-01QN | CN Văn hóa du lịch | C00; C20; D01; D15 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
8 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | D01; D15 | 18 | cơ sở Hà Nội |
9 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | C00; C20 | 21 | cơ sở Hà Nội |
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | D01; D15 | 16 | cơ sở Hà Nội |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 18 | cơ sở Hà Nội |
12 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C20 | 19 | cơ sở Hà Nội |
13 | 7310201 | Chính trị học | A10; D01 | 15 | cơ sở Hà Nội |
14 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 17 | cơ sở Hà Nội |
15 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 18 | cơ sở Hà Nội |
16 | 7310201-01 | CN Chính sách công | A10; D01 | 15 | cơ sở Hà Nội |
17 | 7310201-01 | CN Chính sách công | C00 | 17 | cơ sở Hà Nội |
18 | 7310201-01 | CN Chính sách công | C20 | 18 | cơ sở Hà Nội |
19 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00; C00; C20; D01 | 15 | cơ sở Hà Nội |
20 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 17 | cơ sở Hà Nội |
21 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 18 | cơ sở Hà Nội |
22 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 16 | cơ sở Hà Nội |
23 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C01 | 18 | cơ sở Hà Nội |
24 | 7310205-01 | CN QLNN về Kinh tế | A00; A01; D01 | 16 | cơ sở Hà Nội |
25 | 7310205-02 | CN Quản lý tài chính công | A00; A01; D01 | 16 | cơ sở Hà Nội |
26 | 7310205-03 | CN QLNN về Tôn giáo | A10; D01 | 16 | cơ sở Hà Nội |
27 | 7310205-03 | CN QLNN về Tôn giáo | C00 | 18 | cơ sở Hà Nội |
28 | 7310205-03 | CN QLNN về Tôn giáo | C20 | 19 | cơ sở Hà Nội |
29 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15 | 14 | cơ sở TPHCM |
30 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | C00 | 15 | cơ sở TPHCM |
31 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | A00; C00; C20; D01 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
32 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A10; D01 | 15 | cơ sở Hà Nội |
33 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 17 | cơ sở Hà Nội |
34 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 18 | cơ sở Hà Nội |
35 | 7320303 | Lưu trữ học | D01; D15 | 15 | cơ sở Hà Nội |
36 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 17 | cơ sở Hà Nội |
37 | 7320303 | Lưu trữ học | C20 | 18 | cơ sở Hà Nội |
38 | 7320303HCM | Lưu trữ học | C00; C03; C19; D14 | 15 | cơ sở TPHCM |
39 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 19.5 | cơ sở Hà Nội |
40 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 21.5 | cơ sở Hà Nội |
41 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
42 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C19; C20 | 22.5 | cơ sở Hà Nội |
43 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 21.5 | cơ sở Hà Nội |
44 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 19.5 | cơ sở Hà Nội |
45 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | A01; C00; D01; D15 | 14 | cơ sở TPHCM |
46 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | D01; D15 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
47 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C00; C20 | 15 | cơ sở Quảng Nam |
48 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 19.5 | cơ sở Hà Nội |
49 | 7380101 | Luật | C00 | 21.5 | cơ sở Hà Nội |
50 | 7380101-01 | CN Thanh tra | A00; A01; D01 | 19.5 | cơ sở Hà Nội |
51 | 7380101-01 | CN Thanh tra | C00 | 21.5 | cơ sở Hà Nội |
52 | 7380101-01QN | CN Thanh tra | A00; A01; D01 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
53 | 7380101-01QN | CN Thanh tra | C00 | 15 | cơ sở Quảng Nam |
54 | 7380101HCM | Luật | A00; A01; D01 | 14 | cơ sở TPHCM |
55 | 7380101HCM | Luật | C00 | 15 | cơ sở TPHCM |
56 | 7380101QN | Luật | A00; A01; D01 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
57 | 7380101QN | Luật | C00 | 15 | cơ sở Quảng Nam |
58 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D02 | 15 | cơ sở Hà Nội |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
Địa chỉ: Số 36 đường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội.
Cơ sở Đào tạo tại Quảng Nam - Đà Nẵng
Khu Đô thị mới Điện Nam - Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn - Quảng Nam.
Website chính: truongnoivu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04) 37533.659 - 37532.864-113.
ĐT: (0510) 626 3232 - (0510) 626 3235 (101) - (0511) 2240 390 (Cơ sở Đào tạo tại Quảng Nam - Đà Nẵng)
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội