Điểm chuẩn 2019 Đại Học Phenikaa - DTA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D07 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D07 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D07 | 18 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, C01, D07 | 18 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 18 | |
10 | 7480201-VJ | Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật) | A00, A01, D07, D28 | 18 | |
11 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A01, C01, D07 | 16.5 | |
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D07 | 16.5 | |
13 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D07 | 16.5 | |
14 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, B00, C01 | 17 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, D07 | 17 | |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D07 | 18 | |
17 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, D07 | 20 | |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00, D07 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTA - Trường đại học Thành Tây (*)
Địa chỉ: Đường Lê Văn Lương kéo dài, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
Website chính: www.thanhtay.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0462.918.158
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DTA - Trường đại học Thành Tây (*)