STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nam | A00 | 24.9 | |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nữ | A00 | 25.92 | |
3 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nam | A00 | 24.36 | |
4 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nữ | A00 | 25.6 | |
5 | 7860113DS | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ hệ dân sự | A00 | 14 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021