STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 23 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22.5 | |
3 | 7340101_LK | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01, D01 | 16 | |
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 20 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01 | 18 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
7 | 7420201_LK | Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
8 | 7440112 | Hoá học | A00, A01, B00 | 18 | |
9 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 18 | |
10 | 7480106_LK | Kỹ thuật máy tính (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01 | 16 | |
11 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01 | 19 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20 | |
13 | 7480201_LK | Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01 | 16 | |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 22.5 | |
15 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01 | 18 | |
16 | 7520118_LK | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01, D01 | 16 | |
17 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A00, A01 | 18 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 18 | |
19 | 7520207_LK | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01 | 16 | |
20 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, B00 | 18 | |
21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 18 | |
22 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
23 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 18 | |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00 | 18 | |
25 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 18 | |
26 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 18 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021