Điểm chuẩn 2019 Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng - HIU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M11 | 18 | |
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T07 | 18 | |
3 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | H00, H02, V00, V01 | 15 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00, H02, V00, V01 | 15 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H02, V00, V01 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, H02, V00, V01 | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D96 | 16 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
10 | 7310612 | Trung Quốc học | A01, C00, D01, D04 | 15 | |
11 | 7310613 | Nhật Bản học | A01, C00, D01, D06 | 15 | |
12 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01, C00, D01, D78 | 15 | |
13 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, D01, D78 | 15 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D78 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 16 | |
16 | 7340101_LK | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài) | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
19 | 7380101 | Luật | A00, C00, C14, D01 | 15 | |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A08, C00, D01 | 15 | |
21 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, C02, D90 | 15 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 16 | |
23 | 7480201_LK | Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài) | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
24 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
25 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 17 | |
26 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
27 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
28 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 15 | |
29 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
30 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
31 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D90 | 20 | |
32 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, C02, D90 | 18 | |
33 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00, B00, C02, D90 | 21 | |
34 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, C02, D90 | 18 | |
35 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00, C02, D90 | 18 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
37 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 16 | |
38 | 7810201_LK | Quản trị khách sạn (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài) | A00, A01, C00, D01 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.