Điểm chuẩn 2019 Đại Học Sài Gòn - SGD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C04 | 19.3 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 18.3 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 22.25 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 19.95 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C03, D01 | 18 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 23.68 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 22.34 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00 | 22.51 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 19.94 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 21.25 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 20.88 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04 | 21.91 | |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 18 | |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 19.25 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 20.13 | |
16 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, B00 | 18.05 | |
17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00 | 18.25 | |
18 | 7210205 | Thanh nhạc | N02 | 20.5 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.66 | |
20 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 19.65 | |
21 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 19.43 | |
22 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 20.5 | |
23 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C04, D01 | 17.5 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 21.71 | |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 20.71 | |
26 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 23.41 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 22.41 | |
28 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | C01 | 20.64 | |
29 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D01 | 19.64 | |
30 | 7340301 | Kế toán | C01 | 20.94 | |
31 | 7340301 | Kế toán | D01 | 19.94 | |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 21.16 | |
33 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 20.16 | |
34 | 7380101 | Luật | C03 | 19.95 | |
35 | 7380101 | Luật | D01 | 18.95 | |
36 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 | 16.05 | |
37 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 | 15.05 | |
38 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 17.45 | |
39 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 16.45 | |
40 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 20.46 | |
41 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.56 | |
42 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | A00, A01 | 19.28 | |
43 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 19.5 | |
44 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 18.5 | |
45 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 18 | |
46 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 17 | |
47 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 16.1 | |
48 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 15.1 | |
49 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 17.8 | |
50 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 16.8 | |
51 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 16.7 | |
52 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 15.7 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: 273 An Dương Vương, Phường 3, Q.5, TP. Hồ Chí Minh
Website chính: www.sgu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08)38352309
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP