Điểm chuẩn 2019 Đại học Sao Đỏ - SDU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14.5 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D15, D66, D71 | 14.5 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C20, D01, D15 | 14.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, C01, D01 | 14.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C01, D01 | 14.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A09, C01, D01 | 14.5 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A09, C01, D01 | 14.5 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A09, C01, D01 | 15.5 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A09, C01, D01 | 14.5 | |
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A09, C01, D01 | 15 | |
11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A09, C01, D01 | 15 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A09, B01, D01 | 14.5 | |
13 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A09, C01, D01 | 14.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 24, Thái Học 2, P. Sao Đỏ, TX Chí Linh, Tỉnh Hải Dương;
Website chính: www.saodo.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 03203 882 402
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP