STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14.5 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D15, D66, D71 | 14.5 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C20, D01, D15 | 14.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, C01, D01 | 14.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C01, D01 | 14.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A09, C01, D01 | 14.5 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A09, C01, D01 | 14.5 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A09, C01, D01 | 15.5 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A09, C01, D01 | 14.5 | |
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A09, C01, D01 | 15 | |
11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A09, C01, D01 | 15 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A09, B01, D01 | 14.5 | |
13 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A09, C01, D01 | 14.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021