Điểm chuẩn 2019 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng - DSK
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00, A16, D01, D90 | 18 | |
2 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, D01 | 14.15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 20.55 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A16, D01, D90 | 16.15 | |
5 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A16, D01, D90 | 14.08 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A16, D01, D90 | 17.5 | |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A16, D01, D90 | 17.65 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, D01, D90 | 20.4 | |
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A16, D01, D90 | 14.5 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, D01, D90 | 17.45 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A16, D01, D90 | 16.25 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A16, D01, D90 | 18.35 | |
13 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A16, D01, D90 | 14 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 14.2 | |
15 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | A00, A16, D01, D90 | 14.4 | |
16 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A16, D01, D90 | 14.05 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật (ĐH Đà Nẵng)
Địa chỉ: Đà Nẵng
Liên lạc:
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật (ĐH Đà Nẵng)