STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | D01, D14, C00, C20 | 14 | |
2 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, C00, C20 | 18 | |
3 | 7310608 | Đông Phương học | D01, D14, C00, C20 | 17 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 14 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A04, A08, A09 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00,A04, A08, A09 | 14 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hang | A00,A04, A08, A09 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A04, A10, A11 | 14 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021