Điểm chuẩn 2019 Đại Học Thăng Long - DTL
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 19.8 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 21.6 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 20.1 | |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 20.7 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | A00, C00, D01, D04 | 18 | |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, D01, D03 | 19.7 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03 | 19.7 | |
8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01, D03 | 19.2 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D03 | 19 | |
10 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 16 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 15.5 | |
12 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 15.5 | |
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 15.5 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 16.5 | |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D03 | 19 | |
16 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 18.2 | |
17 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 18.2 | |
18 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 15.1 | |
19 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00 | 15.4 | |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, C00, D01, D04 | 17.5 | |
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D03 | 19.7 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
Địa chỉ: Đường Nghiêm Xuân Yêm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội
Website chính: thanglong.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 04.38587346; 04.35592678 .
Fax: 04.35636775.
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DTL - Trường đại học Thăng Long (*)