Điểm chuẩn 2019 Đại học Thành Đô - TDD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, D07, D90 | 14.5 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00, A01, D01, D07, D90 | 14.5 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07, D90 | 14.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07, D90 | 14.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07, D90 | 14.5 | |
6 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00, A01, D01, C00, D96 | 14.5 | |
7 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00, A01, D01, C00, D96 | 14.5 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) | A00, A01, D01, C00, D96 | 14.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07, D15 | 14.5 | |
10 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên môi trường | A00, A01, D01, B00 | 14.5 | |
11 | 7720201 | Dược học (Cấp bằng Dược sĩ) | A00, B00 | 20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
TDD - Trường đại học Thành Đô (*)
Địa chỉ: Xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Cách trường ĐH Công nghiệp Hà Nội 1 Km).
Website chính: www.thanhdo.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04) 33861791 ; (0972583333; 0934598777; 0934078668)
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
TDD - Trường đại học Thành Đô (*)