STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, D07, D90 | 14.5 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00, A01, D01, D07, D90 | 14.5 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07, D90 | 14.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07, D90 | 14.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07, D90 | 14.5 | |
6 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00, A01, D01, C00, D96 | 14.5 | |
7 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00, A01, D01, C00, D96 | 14.5 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) | A00, A01, D01, C00, D96 | 14.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07, D15 | 14.5 | |
10 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên môi trường | A00, A01, D01, B00 | 14.5 | |
11 | 7720201 | Dược học (Cấp bằng Dược sĩ) | A00, B00 | 20 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021