Điểm chuẩn 2019 Đại học Thủ Dầu Một - TDM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00, C14, C15, D01 | 14 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A16, C00, D01 | 20 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A16, V00, V01 | 14 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D78 | 16 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D78 | 16 | |
7 | 7229010 | Lịch sử | C00, C14, C15, D01 | 14.25 | |
8 | 7229030 | Văn học | C00, C15, D01, D14 | 15 | |
9 | 7229040 | Văn hoá học | C00, C14, C15, D01 | 14 | |
10 | 7310201 | Chính trị học | C00, C14, C15, D01 | 14.5 | |
11 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16, C00, C14, D01 | 15 | |
12 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01, D14 | 14 | |
13 | 7310501 | Địa lý học | A07, C00, C24, D15 | 14 | |
14 | 7310601 | Quốc tế học | A00, C00, D01, D78 | 14.25 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A16, D01 | 16.5 | |
16 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, A16, D01 | 16 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A16, D01 | 16.5 | |
18 | 7380101 | Luật | A16, C00, C14, D01 | 16.5 | |
19 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A02, B00, B05 | 14.25 | |
20 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01, A17, C01 | 15 | |
21 | 7440112 | Hoá học | A00, A16, B00, D07 | 14.5 | |
22 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, B05, D01 | 14 | |
23 | 7460101 | Toán học | A00, A01, A16, D07 | 15 | |
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, C01, D90 | 14 | |
25 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C01, D90 | 14 | |
26 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 14 | |
27 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, A16, C01 | 14 | |
28 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 14.5 | |
29 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 14 | |
30 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D90 | 14 | |
31 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, D90 | 14 | |
32 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 14.75 | |
33 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A16, V00, V01 | 14 | |
34 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A16, V00, V01 | 14.75 | |
35 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 14 | |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C14, D14, D78 | 14 | |
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, B05, D01 | 14 | |
38 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, B05, D01 | 14 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
Địa chỉ: Số 6 Trần Văn Ơn, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Website chính: tdmu.edu.vn
Liên lạc: 0274-382-2518 | 0274-383-7150 | 0274-383-4957
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một