Điểm chuẩn 2019 Đại học Thủ Đô Hà Nội - HNM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 18 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 30.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01, D72, D96 | 24 | |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00, D14, D15, D78 | 24.25 | |
5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D66, D78 | 25 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D90 | 24 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01. A02, D90 | 24 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15, D78 | 25.5 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D78 | 23.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D78 | 27.5 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D78 | 28 | |
12 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D66, D78 | 18 | |
13 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D14, D15, D78 | 18 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, D01, D78, D90 | 20 | |
15 | 7340403 | Quản lý công | C00, D01, D14, D15 | 20 | |
16 | 7380101 | Luật | C00, D66, D78, D90 | 20 | |
17 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, D01, D07, D90 | 20 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08 | 23 | |
20 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, D01, D78, D90 | 20 | |
21 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D66, D78 | 18 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15, D78 | 18 | |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D14, D15, D78 | 18 | |
24 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 27 | |
25 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D01, D72, D96 | 22.25 | |
26 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 40 | |
27 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | |
28 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07, D09 | 21.5 | |
29 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, D08, D90 | 20 | |
30 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C15, D15, D78 | 22.25 | |
31 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D78 | 21.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.