STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26 | |
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D78 | 23 | |
3 | 7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | C00 | 24.3 | |
4 | 7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | D01; D78 | 21.3 | |
5 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00 | 24.85 | |
6 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | D01; D78 | 21.85 | |
7 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D78; D96 | 21.25 | |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 23.5 | |
9 | 7380101 | Luật | D01; D96 | 22.5 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C00 | 22.25 | |
11 | 7320101 | Báo chí | D01; D78 | 21.25 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 29.25 | |
13 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | C00 | 19.75 | |
14 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | D01; D78 | 18.75 | |
15 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | C00 | 22 | |
16 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | D01; D78 | 21 | |
17 | 7229040C | Văn hoá học – Văn hoá đối ngoại | C00 | 16 | |
18 | 7229040C | Văn hoá học – Văn hoá đối ngoại | D01; D78 | 15 | |
19 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | C00 | 18.5 | |
20 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | D01; D78 | 17.5 | |
21 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 16 | |
22 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | D01; D78 | 15 | |
23 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hoá | C00 | 19.25 | |
24 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hoá | D01; D78 | 18.25 | |
25 | 7229042D | QLVH - Biểu diễn nghệ thuật | N00 | 27.75 | |
26 | 7229042E | QLVH - Tổ chức sự kiện văn hoá | N00; C00L D01 | 19.75 | |
27 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 16 | |
28 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D96 | 15 | |
29 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 21 | |
30 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D96 | 20 | |
31 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 17 | |
32 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; D96 | 16 | |
33 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam - Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu số | C00 | 16 | |
34 | 7220112A | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam - Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu số | D01; D96 | 15 | |
35 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam - Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu số | C00 | 16 | |
36 | 7220112B | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam - Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu số | D01; D78 | 15 | |
37 | 7229045 | Gia đình học | C00 | 16 | |
38 | 7229045 | Gia đình học | D01; D78 | 15 | |
39 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 16 | |
40 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D78 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021