Điểm chuẩn 2019 Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa - DVD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 18 | Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
3 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
4 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 13 | 15 (học bạ) |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19.5 | 19.5 (học bạ) |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 13 | 15 (học bạ) |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D15, D72, D96 | 13 | 18 (học bạ) |
8 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
11 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
12 | 7380101 | Luật | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
14 | 7810101 | Du lịch | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
17 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01 | 13 | 15 (học bạ) |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
Địa chỉ: Số 20 – Nguyễn Du – Phường Điện Biên – TP Thanh Hoá.
Website chính: www.dvtdt.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0373.713.496
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa