STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
2 | 7580101.01 | - Kiến trúc Công trình | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
3 | 7580101.02 | - Kiến trúc Nội thất | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
4 | 7580101.03 | - Kiến trúc Đồ họa | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
6 | 7580106 | Quản lý Đô thị và Công trình | V00, V01, A00, A01 | 13 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
8 | 7580213 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D15, D14 | 13 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021