STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 18.25 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21.75 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00 | 22.75 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.25 | |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.7 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.25 | |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 20.25 | |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 16.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021