STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22.4 | |
2 | 7720101LT | Y khoa liên thông Chính qui | B00 | 23.55 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 18 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 21 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 18 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 18 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021