STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; A00; D01; D08 | 16.5 | Điểm chuẩn học bạ 20,6 điểm |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; A00; A02 | 18.5 | Điểm chuẩn học bạ 27,55 điểm |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng học | B00; D01; D08 | 18 | Điểm chuẩn học bạ 22,75 điểm |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; D01; C03; C04 | 15 | Điểm chuẩn học bạ 15 điểm |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021