STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh đối với Nam | D01 | 23.98 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh đối với Nữ | D01 | 27.09 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga đối với Nam | D01, D02 | 18.64 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga đối với Nữ | D01, D02 | 25.78 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc đối với Nam | D01, D04 | 21.78 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc đối với Nữ | D01, D04 | 25.91 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế đối với Nam | D01 | 23.54 | Đạt mức 23.54 điểm : TA>= 8.6 |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế đối với Nữ | D01 | 24.61 | |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật đới với Nam phía Bắc | A00, A01 | 21.25 | |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật đới với Nam phía Nam | A00, A01 | 20.25 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021