Điểm chuẩn 2019 Học Viện Ngoại Giao - HQT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33.25 | NN: 9.2 (NV1 - NV5) |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01 | 24.85 | T0: 8.8, NN: 8.8 (NV 1 - NV3) |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D03 | 25.1 | NN: 9.4, Tiếng Pháp: 9.4 (NV1 - NV4) |
4 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01, D01, D03 | 25.2 | NN: 8.8, Tiếng Pháp: 8.8 (NV1 - NV2) |
5 | 7380108 | Luật quốc tế | A01, D01 | 23.95 | NN: 7.4 (NV1 - NV3) |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 69 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội.
Website chính: www.dav.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04) 38343550 hoặc (04) 38344540 máy lẻ 2202 hoặc 2203
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP