STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không -Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 23.55 | |
2 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 20.45 | |
3 | 7860226 | Chỉ huy kỹ thuật Phòng không - Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.95 | Thí sinh mức 20,95 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,50. |
4 | 7860226 | Chỉ huy kỹ thuật Phòng không - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 15.05 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021