Điểm chuẩn 2019 Học viện Tòa án - HTA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nam | A00 | 20.55 | |
2 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nam | A01 | 20.2 | |
3 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nam | C00 | 24 | |
4 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nam | D01 | 20 | |
5 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nữ | A00 | 20.35 | |
6 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nữ | A01 | 20.4 | |
7 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nữ | C00 | 26 | |
8 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nữ | D01 | 21.7 | |
9 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nam | A00 | 20 | |
10 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nam | A01 | 21.3 | |
11 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nam | C00 | 22.25 | |
12 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nam | D01 | 20.3 | |
13 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nữ | A00 | 20.2 | |
14 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nữ | A01 | 20.25 | |
15 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nữ | C00 | 24.5 | |
16 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nữ | D01 | 20.2 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.