STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23.25 | Sinh: 8.5, Toán: 8, TTNV |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 20.55 | Sinh: 6, Toán: 7.8, TTNV |
3 | 7720201 | Dược học | A00 | 21.9 | Hóa: 7.25, Toán: 7.4, TTNV |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021