STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 21 | |
2 | 7380101 | Luật | C00 | 25.5 | |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 21.55 | |
4 | 7380101 | Luật | D03 | 18.45 | |
5 | 7380101 | Luật | D78 | 22.17 | |
6 | 7380101 | Luật | D82 | 18.9 | |
7 | 7380101CLC | Luật chất lượng cao (Thu học phí theo điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo đáp ứng Thông tư 23 của Bộ GD&ĐT) | A01; D01; D07; D78 | 21.2 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A00; A01; D78; D82 | 21.95 | |
9 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D78; D82 | 21.97 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021