STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D15 | 19.75 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, C15, D01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, D07 | 13.5 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D10 | 18 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; D07; A09; B04 | 14 | |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; B04; C16 | 14 | |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A09; C14 | 15 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; A09; C14 | 14 | |
9 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A09; B04 | 13 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021