STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C02, D01 | 13 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C02, D01 | 13 | |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C03, C04, D01 | 13.5 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C02, D01 | 13 | |
5 | 51140231 | Sư phạm tiếng anh | D01, A01, D15, C00 | 16 | |
6 | 51140202 | giáo dục tiểu học | A00, C00, C04, A01 | 16 | |
7 | 51140210 | SƯ phạm tin học | A00, A01, C01, A04 | 16 | |
8 | 51140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00, H07 | 16 | |
9 | 51120221 | Sư phạm âm nhạc | N00; M00 | 16 | |
10 | 51140201 | Sư phạm mầm non | M00, M07, M14 | 16 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021