STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 4 ( Quảng Trị và TT Huế) | A00, A01 | 22.85 | |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 5 | A00, A01 | 21.5 | Thí sinh mức 21,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,00. |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 7 | A00, A01 | 21.05 | Thí sinh mức 21,05 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,80.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 9 | A00, A01 | 21.6 | Thí sinh mức 21,60 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,25. |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021