Điểm chuẩn 2021 - BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 BF1 Kỹ thuật Sinh học A00; B00 25.34
2 BF2 Kỹ thuật Thực phẩm A00; B00 25.94
3 CH1 Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 25.2
4 CH2 Hóa học A00; B00; D07 24.96
5 CH3 Kỹ thuật In A00; B00; D07 24.45
6 ED2 Công nghệ Giáo dục A00; A01; D01 26.4
7 EE1 Kỹ thuật Điện A00; A01 26.5
8 EE2 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00; A01 27.46
9 EM1 Kinh tế Công nghiệp A00; A01; D01 25.65
10 EM2 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01 25.75
11 EM3 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01 26.04
12 EM4 Kế toán A00; A01; D01 25.76
13 EM5 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D01 25.83
14 ET1 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông A00; A01 26.8
15 EV1 Kỹ thuật Môi trường A00; B00; D07 24.01
16 EV2 Quản lý Tài nguyên và Môi trường* A00; B00; D07 23.53
17 FL1 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ D01 26.39
18 FL2 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 26.11
19 HE1 Kỹ thuật Nhiệt A00; A01 24.5
20 IT1 Khoa học Máy tính A00; A01 28.43
21 IT2 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 28.1
22 ME1 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 26.91
23 ME2 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 25.78
24 MI1 Toán Tin A00; A01 27
25 MI2 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01 27
26 MS1 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07 24.65
27 PH1 Vật lý Kỹ thuật A00; A01; A02 25.64
28 PH2 Kỹ thuật Hạt nhân A00; A01; A02 24.48
29 PH3 Vật lý Y khoa* A00; A01; A02 25.36
30 TE1 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 26.94
31 TE2 Kỹ thuật Cơ khí động lực A00; A01 25.7
32 TE3 Kỹ thuật Hàng không A00; A01 26.48
33 TX1 Kỹ thuật Dệt May A00; A01 23.99
34 BF-E12 Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00 24.44
35 CH-E11 Kỹ thuật Hóa dược (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D07 26.4
36 EE-E18 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (Chương trình tiên tiến) A00; A01 25.71
37 EE-E8 Kỹ thuật điều khiển Tự động hóa (Chương trình tiên tiến) A00; A01 27.26
38 EE-EP Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D29 26.14
39 EM-E13 Phân tích Kinh doanh (Chương trình tiên tiến) D07; A01; D01 25.55
40 EM-E14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình tiên tiến) D07; A01; D01 26.33
41 ET-E4 Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (Chương trình tiên tiến) A00; A01 26.59
42 ET-E5 Kỹ thuật Y sinh (Chương trình tiên tiến) A00; A01 25.88
43 ET-E9 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D28 26.93
44 ET-E16 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (Chương trình tiên tiến) A00; A01 26.59
45 IT-E6 Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D28 27.4
46 IT-E7 Công nghệ Thông tin Global ICT (Chương trình tiên tiến) A00; A01 27.85
47 IT-E10 Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Chương trình tiên tiến) A00; A01 28.04
48 IT-E15 An toàn không gian số* (Chương trình tiên tiến) A00; A01 27.44
49 IT-EP Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D29 27.19
50 ME-E1 Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) A00; A01 26.3
51 MS-E3 KHKT Vật liệu (Chương trình tiên tiến) A00; A01 23.99
52 TE-E2 Kỹ thuật Ô tô (Chương trình tiên tiến) A00; A01 26.11
53 TE-EP Cơ khí Hàng không Việt-Pháp (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D29 24.76
54 ET-LUH Điện tử Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) A00; A01; D26 25.13
55 ME-GU Cơ khí Chế tạo máy-Griffith (Úc) A00; A01 23.88
56 ME-LUH Cơ điện tử-Leibniz Hannover (Đức) A00; A01; D26 25.16
57 ME-NUT Cơ điện tử-Nagaoka (Nhật Bản) A00; A01; D28 24.88
58 TROY-BA Quản trị Kinh doanh-Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01 23.25
59 TROY-IT Khoa học Máy tính-Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01 25.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

BKA - Đại học bách khoa Hà Nội

Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Website chính: www.hust.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (04) 3869.2104

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
BKA - Đại học bách khoa Hà Nội