STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 | 22.7 | TTNV = 3 |
2 | 7510301 | Công nghệ KT Điện, điện tử | A00; A01 | 19.3 | TTNV = 2 |
3 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 19.4 | TTNV = 4 |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.9 | TTNV = 9 |
5 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 25.4 | TTNV = 11 |
6 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 | 25.05 | TTNV = 20 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 25 | TTNV = 11 |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 25.65 | TTNV = 6 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.95 | TTNV = 7 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021